phúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúng+
- (từ cũ) Bring offerings to a deceased person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phúng":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phúng":
phúng phúng dụ phúng phính phúng viếng trào phúng - Những từ có chứa "phúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skit epigrammatic satiric satirical epigrammatize decimus junius juvenalis dame muriel spark dark comedy plumpness mock-heroic more...
Lượt xem: 358