phất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phất+ verb
- to wave, to agitate
- phất cờ
to wave a flag
- phất cờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phất":
phát phạt phắt phất phật phét phẹt phết phệt phót more... - Những từ có chứa "phất":
phảng phất phất phất phới phất phơ - Những từ có chứa "phất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 516