phẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩy+
- Fan gently (flick) off
- Lấy quạt phẩy bụi trên bàn
To fan gently the dust off a table
- xem dấu phẩy ; chấm phẩy
- Lấy quạt phẩy bụi trên bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẩy":
phay phẩy phuy - Những từ có chứa "phẩy":
chấm phẩy dấu chấm phẩy dấu phẩy phẩy phẩy khuẩn phe phẩy - Những từ có chứa "phẩy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 389