phật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật+ noun
- Buddha
- đạo phật
Buddhism
- đạo phật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phật":
phát phạt phắt phất phật phét phẹt phết phệt phót more... - Những từ có chứa "phật":
mô phật phần phật phật phật ý phật đài phật đản phật đường phật Bà phật giáo phật học more... - Những từ có chứa "phật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 371