--

phếch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phếch

+  

  • Losing freshness, bleached
    • Cái áo bạc phếch
      A bleached jacket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phếch"
Lượt xem: 443