--

phỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỏng

+ adj  

  • burnt, scalded

+ verb  

  • to copy, to imitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỏng"
Lượt xem: 484