--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phới
+
Leave quickly (a place)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phới"
:
phai
phải
phái
phế vị
phi
phì
phỉ
phí
phị
phoi
more...
Những từ có chứa
"phới"
:
phấp phới
phất phới
phới
phơi phới
Lượt xem: 224
Từ vừa tra
+
phới
:
Leave quickly (a place)
+
ectopic pregnancy
:
Có thai lạc chỗ
+
bort
:
mảnh vụn kim cương