--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piercingly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oil
:
dầumineral oil dần khoángvegetable and nanimal oil dầu thực vật và động vật
+
disgrace
:
tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng áito fall into disgrace; to be in disgrace không được sủng ái
+
unfed
:
không được cho ăn
+
cenozoic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có biểu hiện của đại tân sinh
+
comstock's mealybug
:
loài bọ hại cam quýt và táo ở Mỹ, có nguồn gốc từ Châu Á.