--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plaguey chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
keo kiệt
:
stingy; miserly
+
recall
:
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)letters of recall thư triệu hồi
+
instrument
:
dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
division spermatophyta
:
Ngành thực vật có hạt
+
rau câu
:
Gracilaria