--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plainspoken chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vast
:
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a vast expanse of water một vùng nước mênh mônga vast mountain quả núi lớna vast sum số tiền lớnvast reading sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng