--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ planning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bà hoàng
:
PrincessĂn mặc như bà hoàngDressed (attired) like a princess
+
scolex
:
(động vật học) đầu sán
+
poddy-dodger
:
(Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)
+
provenàal
:
(thuộc) xứ Prô-văng-xơ
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition