platinum foil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platinum foil
Phát âm : /'plætinəmfɔil/
+ danh từ
- lá platin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platinum foil"
- Những từ có chứa "platinum foil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy thiếc làm hỏng bạch kim
Lượt xem: 507