--

platinum metal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platinum metal

Phát âm : /'plætinəm'metl/

+ danh từ

  • kim loại có platin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platinum metal"
Lượt xem: 366