--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plaudits chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wet
:
ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìawet as a drowned rat ướt như chuột lộtto be wet to the skin; to be wet through ướt đẫm, ướt sạchcheeeks are wet with tears má đầm đìa nước mắt