--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ playpen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảnh mắt
:
Just awake, very earlybảnh mắt đã đòi ănjust awake, he already cried for foodtrời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ảin summer, it gets sultry very earlysáng bảnh mắtit is bright daylight
+
funiculi
:
(giải phẫu) bó, thừng
+
thunderstruck
:
bị sét đánh
+
steady
:
vững, vững chắc, vững vàngsteady as a rock vững như bàn thạch
+
gruel
:
cháo (cho người ốm); cháo suông