--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ polishing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẵn bóng
:
Glossy, smooth and shinyMặt bàn nhẵn bóngA glossy table top
+
moonshiny
:
dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
+
promising
:
đầy hứa hẹn, đầy triển vọngpromising future tương lai đầy hứa hẹna promising student một học sinh đại học đầy triển vọng
+
argentine
:
(thuộc) bạc; bằng bạc
+
niên canh
:
Birth date