--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pounding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoả lực
:
Fire-power, fireHoả lực yểm trợSupport fire, supporting fire
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
+
bài tiết
:
To excretebài tiết mồ hôito excrete sweat, to exude sweat, to perspiremùi của chất bài tiết trong phòng bệnh việnthe smell of excreta in the hospital wardsự bài tiếtexcretion
+
grateful
:
biết ơnto be grateful to somebody for something biết ơn ai về cái gì