--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ powderpuff chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eastwardly
:
đôngeastwardly wind gió đông
+
hình phạt
:
Punishment, penaltyHình phạt xứng đáng với tộiA punishment suitable to thr offence
+
chột dạ
:
Startledthấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạthe thief was startled by someone's stare
+
bồi thẩm
:
Assessor
+
methodise
:
sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá