--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prefatorial chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kháng sinh
:
antibiotickháng thểanti-body
+
letterhead
:
phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)
+
poker-faced
:
có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
+
credentials
:
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thưto present one's credentials trình quốc thư
+
ruthlessness
:
tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm