--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ primitivism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiển thánh
:
Become a genie, achieve sainthoodTruyền thuyết cho rằng Phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâmLegend has it that the Phudong lad became a genie after driving out the foreign aggressots
+
đanh thép
:
Incisive, trenchantLời nói đanh thépTrenchant wordsVăn đanh thépan incisive style
+
arch
:
khung tò vò, cửa tò vò