--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ proofreader chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiloliter
:
kilôlit
+
confirmation
:
sự xác nhận; sự chứng thựcthe confirmation of a report sự xác nhận một bản báo cáo
+
blustering
:
thổi áo ào, đập ầm ầm
+
vigilante gang
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)
+
bronchitic
:
(y học) (thuộc) viêm cuống phổi, bị viêm cuống phổi