--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prospering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brain dead
:
não chết (chức năng não bị mất, không thể hồi phục được, được biểu thị bằng điện não đồ phẳng)
+
bolshevize
:
bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc
+
billy-jack
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)
+
communiqué
:
thông cáoa joint communiqué thông cáo chung
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)