--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ protoactinium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
untasked
:
không được giao nhiệm vụ
+
outwit
:
khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn
+
martinet
:
người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật
+
citrus maxima
:
xem citrus decumana
+
bail
:
(pháp lý) tiền bảo lãnh