--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ provisionary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nối đuôi
:
Follow one another, life in, queue upNối đuôi nhau vào rạpTo go into a threatre following one another; to file into a threatre
+
chirrup
:
kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi