--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ provisionary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuyết tật
:
Defect; flawViên ngọc có nhiều khuyết tậtA gem with many flaws in it
+
nữa khi
:
(cũng nói nữa rồi) Eventually, in the end, finally
+
quặp
:
to bend down; to curve downrâu quặpto have curved down moustaches. to hold between one's legs
+
crown jewels
:
các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
+
dhahran
:
thị trấn có nhiều dầu mỏ ở phía đông Ả-rập Xê-út, trên vịnh Ba-tư