--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ptyalize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộc bạch
:
To barebộc bạch hết những tâm tư sâu kínto bare one's heart
+
plead
:
(pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãito plead for somebody biện hộ cho ai, bênh vực aito plead agianst somebody cãi chống lại aihis past conduct pleads for him (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi
+
within
:
ở trong, phía trong, bên trong, trongwithin the castle bên trong lâu đàiwithin doors trong nhà; ở nhàwithin four walls trong (giữa) bốn bức tường
+
simoniac
:
người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ
+
merger
:
sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)