--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ punting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
maltese
:
thuộc, liên quan tới đảo hay cộng hòa Malta, hoặc người dân của nó
+
rickety
:
(y học) mắc bệnh còi xương
+
tweaker
:
(từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)
+
concave
:
lõm, hình lòng chão
+
sàng lọc
:
to creen, to selectHọ đã được sàng lọc kỹ lưỡngThey have been selected carefully