--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ purpleness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
campaigner
:
người tham gia nhiều chiến dịch
+
phiên trấn
:
(sử học) Border territory
+
disengaged
:
(thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)
+
hò mái đẩy
:
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)