--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ purpurate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shellfish
:
loài sò hến
+
chân dung
:
Portraitvẽ chân dungto paint a portraittranh chân dunga portraittượng chân dung nửa ngườia bust
+
ngẫu hứng
:
sudden inspiration
+
lowercase
:
liên quan tới chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)
+
dedicated
:
cống hiến, hiến dâng, dành cho