--

quai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quai

+  

  • handle
    • Quai làn
      a basket handle
    • Quai chảo
      a pan handle (or strap)
    • Quai dép
      A sandal strap
    • Quai mũ
      A hat strap
    • Râu quai nón
      Whiskers.
  • (thông tục) Fetch
    • Quai cho một quả vào mặt
      To fetch someone a blow on the face
  • Hit,beat
    • Quai búa
      To beat with a hammer; to hammer
    • xem đê quai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai"
Lượt xem: 854