--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
qui vive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
qui vive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qui vive
Phát âm : /ki:'vi:v/
+ danh từ
on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
qui vive
:
on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác
+
cavitation
:
sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống