--

quấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấy

+ verb  

  • to fret; to snivel
    • trẻ ốm quấy suốt ngày
      The sick child snivelled all day long to jest; to joke
    • nói quấy
      to speak jokingly to pester; to worry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy"
Lượt xem: 474