quẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẩn+ verb
- be muddle-headed
- nghĩ quẩn
to think like a muddle-headed person
- nghĩ quẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẩn":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quẩn":
lẩn quẩn luẩn quẩn quanh quẩn quẩn quẩn bách quẩn quanh quẩn trí quẩng mỡ - Những từ có chứa "quẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 539