--

quẫy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẫy

+  

  • Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)
  • Struggle, frisk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫy"
Lượt xem: 426