quận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quận+ noun
- district
- quận lỵ
district town
- quận lỵ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quận":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quận":
quận quận ủy quận công quận chúa quận huyện quận trưởng quận vương - Những từ có chứa "quận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 398