quật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quật+ verb
- to flail against the ground
+ verb
- to dip up, to disinter
- quật mồ
to dig up a grave
- quật mồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quật":
quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết quệt more... - Những từ có chứa "quật":
quật quật cường quật khởi quật ngã - Những từ có chứa "quật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 411