quắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắc+ verb
- to glower; to scowl
- quắc mắt nhìn ai
to glower at someone
- quắc mắt nhìn ai
+ adv
- dazzingly
- lưỡi gươm sáng quắc
a dazzingly shining sword
- lưỡi gươm sáng quắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắc":
quác quạc quắc quặc quốc - Những từ có chứa "quắc":
cân quắc quắc quắc thước sáng quắc - Những từ có chứa "quắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 436