--

quẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẹt

+ verb  

  • to strike; to rule
    • quẹt diêm
      to strike a match to wipe
    • quẹt nước mắt
      to wipe off one's tears

+ noun  

  • Match
    • hộp quẹt
      a box of matches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẹt"
Lượt xem: 441