--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quệt
+ verb
to coat; spread; to lay thickly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quệt"
:
quát
quạt
quắt
quặt
quất
quật
quét
quẹt
quết
quệt
more...
Những từ có chứa
"quệt"
:
quệt
quệt trầu
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
quệt
:
to coat; spread; to lay thickly