--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc
+ noun
nation; state; contry
tổ quốc
father land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quốc"
:
quác
quạc
quắc
quặc
quốc
Những từ có chứa
"quốc"
:
ái quốc
đa quốc gia
đế quốc
báo quốc
bảo quốc
cố quốc
chữ quốc ngữ
cường quốc
dân quốc
giám quốc
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
quốc
:
nation; state; contrytổ quốcfather land