--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rackety chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cystine
:
(hoá học) xystin
+
costean
:
(ngành mỏ) dò hướng vỉa
+
bộ lông
:
Coat, fur, plumage, feathers
+
peatbog
:
bãi than bùn
+
politic
:
thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)