--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ raftman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
olive-branch
:
cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)
+
khinh tài
:
Despise wealth, despise riches
+
anemograph
:
(khí tượng) máy ghi gió
+
shopwalker
:
người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)
+
dĩ vãng
:
the past; former timesnhớ lại dĩ vãngto go back to the past