--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ragi chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chất
:
Substance, matterchất mỡfat substance
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other
+
tập
:
set section booklet volume
+
ra lệnh
:
Promulgate, issueRa lệnh nổ súngTo command (the troops) to fire
+
rủng rỉnh
:
Be clinking with plenty of moneyTúi rủng rỉnh tiềnTo have one's pockets clinking with plenty of moneyRủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)