--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rainwater chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chở
:
To transport, to carry, to ferrytàu chở khácha passenger (carrying) trainlàm nghề chở xe bòto be an ox-cart transporterchở đò sang sôngto ferry across a riverdòng sông chở nặng những phù sathe river stream carried loads of siltchở củi về rừngto carry coal to Newcastle