--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ raising chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
occiput
:
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu
+
dragon's teeth
:
(quân sự) chông chống tăng
+
bỗ bã
:
Coarseăn nói bỗ bãto have a coarse manner of speaking
+
chấm phần
:
Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)
+
diphenhydramine
:
thuốc kháng histamine, có tác dụng ức chế muscarinic và an thần