--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rakishness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aneuploid
:
có số lượng nhiễm sắc thể không phải là bội số chính xác số lượng đơn bội
+
black earth
:
(địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn
+
mua buôn
:
Buy whosale
+
ngứa mồm
:
(thông tục) cũng nói ngứa miệng +Feel like speaking (even out of turn), cannot help speaking, be itching to speak
+
lũ
:
gang; band; croudcả lũthe whole gang