--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rapidly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
indeterminate
:
vô định, vô hạnan indeterminate sentence of imprisonment án tù vô kỳ hạn
+
cucurbit
:
(thực vật học) loại cây bầu bí
+
bleach
:
tẩy trắng, chuội (vải)
+
bogus
:
hư, ma giả, không có thậta bogus company công ty ma, công ty không có thật
+
cỏn con
:
Very minor, trifling, trivialchút lời cỏn cona trifling profitchuyện cỏn cona trivial matter, a trifle