--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rapper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiêng nể
:
to respect; to have regard and so consideration for
+
cát cứ
:
To rule as a feudtrước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phươngbefore the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
+
zany
:
người ngu, người đần, người khờ dại
+
rượu cẩm
:
Violet rice wine