--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ raptus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chứa
:
To contain, to hold, to be full ofhồ chứa nướca lake containing water, a reservoirsự việc chứa đấy ý nghĩaa fact full of significancesức chứacontaining power, capacityTo receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)