--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rarify chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phí phạm
:
to waste, to squander exceptional
+
wasteful
:
lãng phí, hoang phí, tốn phíwasteful expenditure sự chi tiêu tốn phía wasteful person một người hay lãng phí