--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rattling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
peccant
:
có lỗi lầm, có tội lỗi
+
ruột gan
:
Heart, mindRuột gan bối rốiTo feel anxiety in one's heartRuột gan để đâuTo be inattentive
+
ngậy
:
Tastily rich, tasting deliciously butteryMón thịt lợn kho béo ngậyA tasting deliciously buutery dish of stewed pork
+
học gạo
:
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
+
urge
:
sự thúc đẩy, sự thôi thúc